Có 2 kết quả:

垭口 yā kǒu ㄧㄚ ㄎㄡˇ埡口 yā kǒu ㄧㄚ ㄎㄡˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(dialect) narrow mountain pass

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(dialect) narrow mountain pass

Bình luận 0