Có 2 kết quả:
垭口 yā kǒu ㄧㄚ ㄎㄡˇ • 埡口 yā kǒu ㄧㄚ ㄎㄡˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(dialect) narrow mountain pass
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(dialect) narrow mountain pass
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0